1. Ván ép LVL là gì
Ván ép LVL (Laminated Veneer Lumber) là loại vật liệu gỗ kỹ thuật được tạo thành từ nhiều lớp veneer (gỗ mỏng) xếp chồng lên nhau theo cùng một hướng và được ép dính bằng keo dưới áp suất và nhiệt độ cao. LVL là một sản phẩm thay thế cho gỗ tự nhiên, có khả năng chịu lực cao, độ bền vượt trội, và ít bị cong vênh, co ngót do tác động của thời tiết.
Ván ép LVL thường được sử dụng trong ngành xây dựng để làm dầm, cột, xà gồ và các thành phần cấu trúc khác. Đặc biệt, nó có ưu điểm vượt trội về độ bền và kích thước đồng đều, giúp tối ưu hoá quy trình thi công và giảm hao hụt vật liệu.
2. Ứng dụng của ván ép LVL
- Kết cấu xây dựng: LVL được sử dụng làm dầm, xà gồ, cột, thanh đỡ trong các công trình nhà ở, tòa nhà thương mại, nhà xưởng và các cấu trúc xây dựng khác. Với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, LVL là lựa chọn thay thế cho gỗ tự nhiên và thép.
- Khung cửa và nội thất: LVL được sử dụng làm khung cửa, khung cửa sổ và các thành phần nội thất khác. Khả năng giữ hình dáng ổn định, ít bị cong vênh và co ngót làm cho LVL trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng này.
- Sàn và mái nhà: LVL thường được dùng trong hệ thống sàn và mái nhà, giúp tăng khả năng chịu lực và tạo độ ổn định cho kết cấu, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.
- Ngành công nghiệp pallet và đóng gói: LVL được sử dụng trong sản xuất pallet và thùng hàng nhờ vào khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, và chịu được các điều kiện khắc nghiệt trong vận chuyển và lưu trữ.
- Cầu và hạ tầng giao thông: LVL còn được ứng dụng trong các kết cấu cầu gỗ và các hạ tầng giao thông, nhờ vào độ bền cao và khả năng chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
3. Thông số kỹ thuật của ván ép LVL
Mặt ván |
Keo, Bồ Đề, Thông, Mỡ,… |
Chất liệu lõi |
Cốt tạp (Kết hợp gỗ keo, bạch đàn, mỡ, cao su, các loại gỗ rừng) |
Keo |
MR E0/E1/E2 |
Dài |
< 5000 mm |
Rộng |
20 – 200mm |
Độ dày |
9 – 95 mm |
Dung sai |
+/- 1 mm |
Độ ẩm |
<12% |
Tỷ trọng gỗ |
530 – 550 kg/m3 |
Chà |
Không |
Ép nguội |
1 lần |
Ép nóng |
1 lần |
4. Quy trình sản xuất ván ép LVL
Để sản xuất được ván ép LVL thì yêu cầu dây chuyền công nghệ cao tương tự như các công nghệ để sản xuất các loại ván ép cao cấp. Nhìn chung, quy trình sản xuất ván ép LVL bao gồm các bước sau:
- Bước 1. Thu hoạch gỗ tròn
- Bước 2. Bóc vỏ, lạng gỗ
- Bước 3. Phân loại ván bóc và sấy
- Bước 4. Quay keo
- Bước 5. Xếp ván
Xếp ván là bước quan trọng quyết định kiểu kết cấu ván và 90% chất lượng plywood thành phẩm. Với ván ép LVL, các lớp veneer sẽ được xếp chồng theo một hướng vân gỗ nhất định.
- Bước 6. Ép nguội và ép nóng cốt gỗ
- Bước 7: Cắt ván theo kích thước yêu cầu
- Bước 8: Kiểm tra chất lượng và phân loại
- Bước 9: Đai kiện và đóng gói
5. Ưu điểm của ván ép LVL
Gỗ LVL là một dòng sản phẩm chất lượng cao và thể hiện được nhiều ưu thế hơn so với gỗ xẻ.
- Việc đặt các thớ của mỗi lớp gỗ chạy theo một hướng dài đã tạo cho loại ván LVL có một cấu trúc đồng nhất,. Từ đó, tạo ra một vật liệu có khả năng chịu tải tốt hơn.
- Gỗ LVL khắc phục được các khuyết tật gỗ tự nhiên do thớ gỗ, mắt gỗ tạo ra làm giảm ứng lực của gỗ. Việc gỗ được xẻ mỏng và trả thành nhiều lớp phân bổ khắp ván nên dù không cần loại bỏ các khuyết tật gỗ thì ứng lực của LVL vẫn không bị suy giảm.
- Có thể sản xuất theo bất cứ kích thước nào.
- Ván ép đồng hướng LVL cung cấp đặc tính co rút vượt trội vuông góc với hướng dài của ván và tăng các thuộc tính sức mạnh nếu phải sử dụng ván như một tấm ván tải.
- Khả năng cách âm cách nhiệt tốt.
- Trọng lượng gỗ nhẹ.
Với những ưu điểm trên thì dòng sản phẩm này đang trở thành một phương án thay thế lý tưởng cho các loại gỗ xẻ tự nhiên.
6. Phân biệt LVL, LVB và Plywood
Tiêu chí |
LVL |
LVB |
Plywood (ván ép) |
Cấu trúc |
Gồm nhiều lớp veneer xếp chồng theo cùng hướng. |
Gồm các lớp veneer xếp chồng với keo liên kết, có thể theo hướng vuông góc. |
Gồm các lớp veneer xếp chồng theo hướng vuông góc. |
Khả năng chịu lực |
Rất cao: LVL có khả năng chịu lực vượt trội nhờ vào cấu trúc ghép chồng các lớp veneer theo cùng hướng, tạo ra một khối đồng nhất, chắc chắn. |
Tương đối: LVB có khả năng chịu lực tốt hơn plywood thông thường nhưng không bằng LVL. Khả năng chịu lực phụ thuộc vào độ dày và chất lượng lớp veneer. |
Thay đổi: Plywood có khả năng chịu lực khá nhưng không đồng đều, phụ thuộc vào cách xếp lớp (vuông góc) và loại gỗ sử dụng. |
Ứng dụng |
Dùng làm dầm, xà gồ, cột trong xây dựng. |
Thường dùng làm vật liệu lót hoặc cấu trúc trong xây dựng. |
Sử dụng rộng rãi trong nội thất, xây dựng và sản xuất đồ gỗ. |
LVL
LVB
Plywood
Tóm lại, ván ép LVL, LVB và plywood đều là những vật liệu gỗ ép với đặc tính cơ học vượt trội, được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng và nội thất. Trong ba loại này, ván ép LVL nổi bật với tính ổn định và khả năng chịu lực vượt trội nhất. Trong khi đó, LVB và plywood lại ghi điểm với tính linh hoạt và sự đa dạng trong ứng dụng. Việc lựa chọn giữa ba loại vật liệu này thường phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án cũng như ngân sách đầu tư.